Có 2 kết quả:
風水輪流轉 fēng shuǐ lún liú zhuàn ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨㄣˊ ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨㄢˋ • 风水轮流转 fēng shuǐ lún liú zhuàn ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨㄣˊ ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) fortunes rise and fall
(2) times change
(2) times change
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) fortunes rise and fall
(2) times change
(2) times change
Bình luận 0