Có 2 kết quả:

風水輪流轉 fēng shuǐ lún liú zhuàn ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨㄣˊ ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨㄢˋ风水轮流转 fēng shuǐ lún liú zhuàn ㄈㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨㄣˊ ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fortunes rise and fall
(2) times change

Từ điển Trung-Anh

(1) fortunes rise and fall
(2) times change